THÔNG TIN VŨ KHÍ – THƯƠNG
Bài viết dựa theo database từ fate.netgame, mục đích giúp những người chơi Hiệp khách giang hồ nhận diện được những vũ khí hiếm trong trò chơi.
Hình ảnh | Sức mạnh | Phái | Cách sở hữu | Danh hiệu |
![]() |
12~18 | Tất cả | Cơ bản | Tập sự |
![]() |
17~27 | Tất cả | Mua từ NPC | Tập sự |
![]() |
24~35 | Tất cả | Mua từ NPC | Thăng chức 1 |
![]() |
29~43 | Tất cả | Thưởng nhiệm vụ | Thăng chức 1 |
![]() |
41~55 | Tất cả | Mua từ NPC | Thăng chức 1 |
![]() |
53~67 | Tất cả | Thưởng nhiệm vụ | Thăng chức 1 |
![]() |
65~79 | Tất cả | Mua từ NPC | Thăng chức 1 |
![]() |
77~92 | Tất cả | Quái vật | Thăng chức 1 |
![]() |
93~108 | Chính phái | Mua từ NPC | Thăng chức 2 |
![]() |
109~124 | Chính phái | Mua từ NPC | Thăng chức 2 |
![]() |
125~140 | Chính phái | Mua từ NPC | Thăng chức 2 |
![]() |
141~156 | Chính phái | Quái vật lvl 50~60 | Thăng chức 2 |
![]() |
93~108 | Tà phái | Mua từ NPC | Thăng chức 2 |
![]() |
109~124 | Tà phái | Mua từ NPC | Thăng chức 2 |
![]() |
125~140 | Tà phái | Mua từ NPC | Thăng chức 2 |
![]() |
141~156 | Tà phái | Quái vật lvl 50~60 | Thăng chức 2 |
![]() |
161~176 | Chính phái | Mua từ NPC | Thăng chức 3 |
![]() |
175~196 | Chính phái | Mua từ NPC | Thăng chức 3 |
![]() |
194~216 | Chính phái | Quái vật lvl 60~70 | Thăng chức 3 |
![]() |
161~176 | Tà phái | Mua từ NPC | Thăng chức 3 |
![]() |
175~196 | Tà phái | Mua từ NPC | Thăng chức 3 |
![]() |
194~216 | Tà phái | Quái vật lvl 60~70 | Thăng chức 3 |
![]() |
214~236 | Chính phái | Mua từ NPC | Thăng chức 4 |
![]() |
234~256 | Chính phái | Quái vật lvl 80~100 | Thăng chức 4 |
![]() |
255~278 | Chính phái | Quái vật lvl 90~110 | Thăng chức 4 |
![]() |
214~236 | Tà phái | Mua từ NPC | Thăng chức 4 |
![]() |
234~256 | Tà phái | Quái vật lvl 80~100 | Thăng chức 4 |
![]() |
255~278 | Tà phái | Quái vật lvl 90~110 | Thăng chức 4 |
![]() |
275~298 | Chính phái | Quái vật lvl 100~120 | Thăng chức 5 |
![]() |
295~318 | Chính phái | Quái vật lvl 100~120 | Thăng chức 5 |
![]() |
317~340 | Chính phái | Quái vật lvl 100~120 | Thăng chức 5 |
![]() |
275~298 | Tà phái | Quái vật lvl 100~120 | Thăng chức 5 |
![]() |
295~318 | Tà phái | Quái vật lvl 100~120 | Thăng chức 5 |
![]() |
317~340 | Tà phái | Quái vật lvl 100~120 | Thăng chức 5 |
![]() |
327~350 | Tất cả | Thưởng nhiệm vụ | Thăng chức 5 |
![]() |
458~481 | Chính phái | Quái vật lvl 110~130 | Thăng chức 5 |
![]() |
458~481 | Tà phái | Quái vật lvl 110~130 | Thăng chức 5 |
![]() |
569~592 | Chính phái | Chế tạo từ pha lê | Thăng chức 5 |
![]() |
569~592 | Tà phái | Chế tạo từ pha lê | Thăng chức 5 |
![]() |
455~474 | Chính phái | Quái vật | Thăng thiên 2 |
![]() |
455~474 | Tà phái | Quái vật | Thăng thiên 2 |
![]() |
598~629 | Chính phái | Quái vật | Thăng thiên 3 |
![]() |
598~619 | Tà phái | Quái vật | Thăng thiên 3 |
![]() |
748~773 | Chính phái | Quái vật & chế tạo | Thăng thiên 3 |
![]() |
748~773 | Tà phái | Quái vật & chế tạo | Thăng thiên 3 |