Nước tiểu nói gì về sức khoẻ của bạn

52

I. Nước tiểu và sức khoẻ

Nước tiểu là một trong những chỉ số quan trọng để đánh giá sức khỏe của bạn. Thành phần của nước tiểu phản ánh tình trạng thận và các bộ phận liên quan, bao gồm gan và mật. Ở người khỏe mạnh, nước tiểu có màu từ vàng nhạt đến vàng, phụ thuộc vào sắc tố urochrome.

Màu nước tiểu có thể thay đổi dựa trên lượng nước bạn uống và tình trạng sức khỏe. Nếu bạn thấy nước tiểu có hiện tượng lạ, rất có thể đó là một cảnh báo sức khoẻ cho bạn. Hãy chú ý quan sát nước tiểu hằng ngày để theo dõi sức khỏe của bạn.

II. Nước tiểu nói với bạn điều gì

Nước tiểu có thể nói lên nhiều điều về sức khỏe của bạn. Hãy chú ý những dấu hiệu sau đây để phán đoán tình trạng sức khoẻ của bạn:

2.1 Màu sắc nước tiểu

Nước tiểu người bình thường sẽ có màu vàng nhạt, do sắc tố urochrome có trong nước tiểu. Màu nước tiểu có thể thay đổi dựa trên lượng nước bạn uống, thức ăn và thuốc bạn dùng, nếu nước tiểu màu sắc lạ, bạn có thể đang mất nước hoặc có vấn đề về sức khỏe.

  • Vàng nhạt đến vàng: Màu sắc bình thường ở người khỏe mạnh.
  • Nâu hoặc mật ong đậm: Có thể là dấu hiệu mất nước hoặc vấn đề về gan.
  • Hồng hoặc đỏ: Có thể do thực phẩm (như cà rốt, quả mâm xôi) hoặc có máu trong nước tiểu.
  • Da cam: Liên quan đến vitamin B2 hoặc vấn đề về gan.
  • Xanh lam hoặc xanh lục: Có thể do thuốc nhuộm thức ăn hoặc bệnh lý hiếm gặp.
  • Có bọt: Dấu hiệu có protein trong nước tiểu, liên quan đến vấn đề thận.

2.2 Mùi của nước tiểu

Mùi nước tiểu của người bình thường sẽ không quá gắt hoặc khó chịu, có mùi khai nhẹ do nồng độ amoniac trong nước tiểu.  Tuy nhiên, với một số bệnh lý nhất định, nước tiểu của người bệnh có thể chứa những chất tạo mùi khác biệt như mùi hôi hoặc mùi aceton. Mùi nước tiểu có thể thay đổi dựa trên thức ăn, thuốc bạn uống và tình trạng sức khỏe của bạn.

  • Nước tiểu có mùi nặng: Cơ thể bị mất nước có thể gây tình trạng nước tiểu có mùi amoniac nồng nặc.
  • Nước tiểu có mùi aceton (mùi chuối chín): thường liên quan đến một biến chứng nghiêm trọng của bệnh tiểu đường, gọi là nhiễm toan ceton, bạn cần đi cấp cứu ngay.

2.3 Tần suất và lượng nước tiểu

Tần suất đi tiểu của người bình thường có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, như lượng nước bạn uống, hoạt động thể chất và sức khỏe cá nhân. Điều này có thể thay đổi tùy thuộc vào thói quen và tình trạng sức khỏe của mỗi người. Riêng trường hợp trong thai kỳ, việc đi tiểu thường xuyên là bình thường do có sự thay đổi bên trong cơ thể của bạn.

  • Tần suất đi tiểu: Tần suất có thể thay đổi tùy theo độ tuổi và tình trạng sức khỏe. Trung bình, người trưởng thành đi tiểu từ 4 đến 8 lần mỗi ngày. Nếu tần suất đi tiểu nhiều hơn, có thể do bạn uống quá nhiều nước hoặc do nguyên nhân về sức khoẻ.
  • Tiểu rát hoặc khó tiểu: lượng nước tiểu rất ít mỗi lần tiểu có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng đường tiết niệu, tiểu đường hoặc viêm bàng quang.

III. Đi tiểu nhiều lần

IV. Phân tích các chất trong nước tiểu

Xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu được sử dụng để phát hiện một loạt các rối loạn các chức năng của gan, thận, mật… chẳng hạn như nhiễm trùng đường tiểu, bệnh thận và đái tháo đường. Xét nghiệm nước tiểu bao gồm kiểm tra sự hiện diện, nồng độ các chất có trong nước tiểu, các chỉ số trong xét nghiệm nước tiểu và ý nghĩa của chúng:

  1. SG (Specific Gravity – Trọng lượng riêng): Đánh giá nước tiểu loãng hay cô đặc. Tỷ trọng tăng có thể liên quan đến bệnh đái tháo đường, giảm thường gặp trong bệnh đái tháo nhạt và suy thận.
  2. LEU hay BLO (Leukocytes – Tế bào bạch cầu): Phát hiện tình trạng nhiễm trùng đường niệu. Kết quả dương tính không khẳng định nhiễm trùng, nhưng cần kiểm tra nitrite để xác định loại vi khuẩn gây viêm nhiễm.
  3. NIT (Nitrit – Hợp chất do vi khuẩn sinh ra): Phát hiện tình trạng nhiễm trùng đường tiểu. Dương tính thường liên quan đến vi khuẩn E. Coli.
  4. Độ pH (Độ acid): Đánh giá độ acid của nước tiểu. Tăng pH có thể liên quan đến nhiễm khuẩn thận hoặc suy thận mạn, giảm khi nhiễm ceton do tiểu đường hoặc tiêu chảy mất nước.
  5. Blood (BLD): Phát hiện nhiễm trùng đường tiểu, sỏi thận, hoặc xuất huyết từ bàng quang hoặc bướu thận.
  6. PRO (Protein): Dấu hiệu cho thấy có bệnh lý ở thận, máu trong nước tiểu, hay nhiễm trùng đường tiểu. Cần kiểm tra thêm để xác định nguyên nhân.
  7. GLU (Glucose – Đường huyết): Đánh giá nồng độ đường huyết trong nước tiểu. Kết quả cao có thể liên quan đến tiểu đường.
  8. KET (Ketones – Ceton): Phát hiện ceton trong nước tiểu. Ceton tăng có thể liên quan đến tiểu đường hoặc ăn ít carbohydrate.
  9. BIL (Bilirubin – Bilirubin): Đánh giá chức năng gan. Kết quả dương tính có thể liên quan đến vấn đề gan.
  10. URO (Urobilinogen – Urobilinogen): Đánh giá chức năng gan và đường tiết niệu. Kết quả thấp hoặc cao có thể liên quan đến bệnh gan hoặc rối loạn đường tiết niệu.
  11. WBC (White Blood Cells – Tế bào bạch cầu): Đánh giá tình trạng viêm nhiễm. Kết quả dương tính có thể liên quan đến viêm nhiễm đường tiểu.
  12. RBC (Red Blood Cells – Tế bào đỏ): Đánh giá sự xuất huyết hoặc bất thường về tế bào đỏ trong nước tiểu.

V. Cách đọc kết quả phân tích nước tiểu

Kết quả xét nghiệm nước tiểu có thể phân tích thông qua mắt thường hoặc máy phân tích. Dưới đây là một số chỉ số quan trọng và ý nghĩa của chúng:

  • SG (Specific Gravity – Trọng lượng riêng):
    • Ý nghĩa: Đánh giá nước tiểu loãng hay cô đặc (do uống quá nhiều nước hoặc thiếu nước).
    • Chỉ số bình thường: 1.015 – 1.025.
    • Tỷ trọng tăng trong bệnh đái tháo đường, giảm trong bệnh đái tháo nhạt.
  • LEU (Leukocytes – Tế bào bạch cầu):
    • Ý nghĩa: Phát hiện tình trạng nhiễm trùng đường niệu.
    • Bình thường: Âm tính.
    • Khi xét nghiệm nước tiểu có chứa bạch cầu, có thể gợi ý nhiễm trùng tiểu.
  • NIT (Nitrit – Hợp chất do vi khuẩn sinh ra):
    • Ý nghĩa: Phát hiện nhiễm trùng đường tiểu.
    • Bình thường: Âm tính.
    • Nitrite xuất hiện khi có nhiễm trùng, đặc biệt là loại E. Coli.
  • Độ pH (Độ acid):
    • Ý nghĩa: Đánh giá độ acid của nước tiểu.
    • Bình thường: 4,6 – 8.
    • pH tăng khi có nhiễm khuẩn thận hoặc suy thận, giảm khi nhiễm ceton do tiểu đường.
  • Blood (BLD):
    • Ý nghĩa: Phát hiện nhiễm trùng đường tiểu, sỏi thận hoặc xuất huyết từ bàng quang.
    • Bình thường: Âm tính.
  • PRO (Protein – Protein):
    • Ý nghĩa: Đánh giá chức năng thận và tình trạng viêm nhiễm.
    • Bình thường: Âm tính.
    • Protein xuất hiện khi có viêm nhiễm, suy thận hoặc bệnh thận.
  • GLU (Glucose – Đường huyết):
    • Ý nghĩa: Đánh giá tình trạng đái tháo đường.
    • Bình thường: Âm tính.
    • Đường huyết tăng khi có đái tháo đường.
  • KET (Ketones – Ceton):
    • Ý nghĩa: Phát hiện ceton trong nước tiểu.
    • Bình thường: Âm tính.
    • Ceton tăng khi có đái tháo đường, ăn ít carbohydrate hoặc nhiễm trùng.
  • BIL (Bilirubin):
    • Ý nghĩa: Đánh giá chức năng gan và tình trạng giải phóng bilirubin.
    • Bình thường: Âm tính.
    • Bilirubin tăng khi có vấn đề về gan, như viêm gan, xơ gan, hoặc tắc nghẽn dẫn mật.
  • URO (Urobilinogen – Urobilinogen):
    • Ý nghĩa: Đánh giá chức năng gan và tình trạng giải phóng urobilinogen.
    • Bình thường: 0.2-1.0 mg/dL hoặc 3.5-17 mmol/L.
    • Urobilinogen cao có thể dễ mắc phải các bệnh lý về gan, như xơ gan, viêm gan, hoặc nhiễm trùng đường mật.
  • WBC (White Blood Cells – Tế bào bạch cầu):
    • Ý nghĩa: Đo lường số lượng tế bào bạch cầu có trong mẫu nước tiểu của một người.
    • Bình thường: WBC trong nước tiểu của người lớn là 0-5 WBC trên mỗi trường hình thấp hơn trong tinh thể kính và 0-10 WBC trên mỗi trường hình thấp hơn trong tinh thể kính cho trẻ em.
    • Nếu có chứa bạch cầu, điều này cho thấy cơ thể đang gặp phải các vấn đề như nhiễm khuẩn, nấm bởi quá trình chống lại vi khuẩn xâm nhập, một số hồng cầu bị giết chết và được thải ra đường tiểu.

Ảnh minh hoạ: Internet

Bài trướcMẹ bầu và những vấn đề cần lưu ý
Bài tiếp theoRối loạn tiền đình và những lưu ý sức khoẻ