THÔNG TIN VŨ KHÍ – ĐAO
Bài viết dựa theo database từ fate.netgame, mục đích giúp những người chơi Hiệp khách giang hồ nhận diện được những vũ khí hiếm trong trò chơi.
Hình ảnh | Sức mạnh | Phái | Cách sở hữu | Danh hiệu |
![]() |
8~12 | Tất cả | Cơ bản | Tập sự |
![]() |
12~20 | Tất cả | Mua từ NPC | Tập sự |
![]() |
18~31 | Tất cả | Mua từ NPC | Thăng chức 1 |
![]() |
24~37 | Tất cả | Thưởng nhiệm vụ | Thăng chức 1 |
![]() |
32~53 | Tất cả | Mua từ NPC | Thăng chức 1 |
![]() |
40~61 | Tất cả | Thưởng nhiệm vụ | Thăng chức 1 |
![]() |
50~75 | Tất cả | Mua từ NPC | Thăng chức 1 |
![]() |
62~83 | Tất cả | Quái vật | Thăng chức 1 |
![]() |
78~98 | Chính phái | Mua từ NPC | Thăng chức 2 |
![]() |
94~114 | Chính phái | Mua từ NPC | Thăng chức 2 |
![]() |
110~130 | Chính phái | Mua từ NPC | Thăng chức 2 |
![]() |
126~146 | Chính phái | Quái vật lvl 50~60 | Thăng chức 2 |
![]() |
78~98 | Tà phái | Mua từ NPC | Thăng chức 2 |
![]() |
94~114 | Tà phái | Mua từ NPC | Thăng chức 2 |
![]() |
110~130 | Tà phái | Mua từ NPC | Thăng chức 2 |
![]() |
126~146 | Tà phái | Quái vật lvl 50~60 | Thăng chức 2 |
![]() |
146~166 | Chính phái | Mua từ NPC | Thăng chức 3 |
![]() |
164~186 | Chính phái | Mua từ NPC | Thăng chức 3 |
![]() |
184~206 | Chính phái | Quái vật lvl 60~70 | Thăng chức 3 |
![]() |
146~166 | Tà phái | Mua từ NPC | Thăng chức 3 |
![]() |
164~186 | Tà phái | Mua từ NPC | Thăng chức 3 |
![]() |
184~206 | Tà phái | Quái vật lvl 60~70 | Thăng chức 3 |
![]() |
204~226 | Chính phái | Mua từ NPC | Thăng chức 4 |
![]() |
224~246 | Chính phái | Quái vật lvl 80~100 | Thăng chức 4 |
![]() |
248~270 | Chính phái | Quái vật lvl 90~110 | Thăng chức 4 |
![]() |
204~226 | Tà phái | Mua từ NPC | Thăng chức 4 |
![]() |
224~246 | Tà phái | Quái vật lvl 80~100 | Thăng chức 4 |
![]() |
248~270 | Tà phái | Quái vật lvl 90~110 | Thăng chức 4 |
![]() |
270~292 | Chính phái | Quái vật lvl 100~120 | Thăng chức 5 |
![]() |
294~316 | Chính phái | Quái vật lvl 100~120 | Thăng chức 5 |
![]() |
320~342 | Chính phái | Quái vật lvl 100~120 | Thăng chức 5 |
![]() |
270~292 | Tà phái | Quái vật lvl 100~120 | Thăng chức 5 |
![]() |
294~316 | Tà phái | Quái vật lvl 100~120 | Thăng chức 5 |
![]() |
320~342 | Tà phái | Quái vật lvl 100~120 | Thăng chức 5 |
![]() |
330~352 | Tất cả | Thưởng nhiệm vụ | Thăng chức 5 |
![]() |
456~478 | Chính phái | Quái vật lvl 110~130 | Thăng chức 5 |
![]() |
456~478 | Tà phái | Quái vật lvl 110~130 | Thăng chức 5 |
![]() |
562~584 | Chính phái | Chế tạo từ pha lê | Thăng chức 5 |
![]() |
562~584 | Tà phái | Chế tạo từ pha lê | Thăng chức 5 |
![]() |
450~467 | Chính phái | Quái vật | Thăng thiên 2 |
![]() |
450~467 | Tà phái | Quái vật | Thăng thiên 2 |
![]() |
588~607 | Chính phái | Quái vật | Thăng thiên 3 |
![]() |
588~607 | Tà phái | Quái vật | Thăng thiên 3 |
![]() |
735~759 | Chính phái | Quái vật & chế tạo | Thăng thiên 3 |
![]() |
735~759 | Tà phái | Quái vật & chế tạo | Thăng thiên 3 |