Bệnh bạch hầu và những điều cần biết

65

I. Lịch sử của bệnh bạch hầu

Bệnh bạch hầu là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra. Bệnh này đã được mô tả lần đầu tiên vào thế kỷ thứ 5 trước Công nguyên bởi Hippocrates.

Lần dịch bệnh bùng phát diện rộng đầu tiên xảy ra vào thế kỷ thứ 6 sau Công nguyên. Vi khuẩn gây bệnh bạch hầu được tìm thấy lần đầu tiên ở màng giả mạc của bệnh nhân vào năm 1883 và được nuôi cấy lần đầu vào năm 1884.

Cuối thế kỷ 19, chất độc tố gây ra bởi khuẩn bạch hầu được phát hiện, và vắc-xin dần được phát triển vào những năm 1920. Trước khi có vắc-xin, bệnh bạch hầu là một nỗi ám ảnh lớn với tỷ lệ tử vong cao, đặc biệt là ở trẻ em.

II. Các đợt bùng phát của bệnh bạch hầu

IV. Triệu chứng của bệnh bạch hầu

  • Giả mạc ở họng: Xuất hiện lớp màng màu trắng ngà, xám hoặc đen ở hai bên thành họng, dễ chảy máu khi chạm vào.
  • Đau họng và khàn giọng: Người bệnh thường cảm thấy đau họng và giọng nói trở nên khàn.
  • Sưng hạch bạch huyết ở cổ: Các hạch bạch huyết ở cổ có thể sưng lên.
  • Khó thở hoặc thở nhanh: Bệnh có thể gây khó thở hoặc thở nhanh.
  • Chảy nước mũi: Nước mũi có thể chảy ra, đôi khi có lẫn máu.
  • Sốt và ớn lạnh: Người bệnh thường bị sốt và cảm thấy ớn lạnh.
  • Khó chịu và mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi và khó chịu là triệu chứng phổ biến.

V. Điều trị bệnh bạch hầu

Bệnh bạch hầu có thể được điều trị bằng kháng sinh và các biện pháp hỗ trợ khác. Tuy nhiên, việc phát hiện và điều trị sớm là rất quan trọng để tránh các biến chứng nguy hiểm cho bệnh nhân.

Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào hoặc đã tiếp xúc với người mắc bệnh bạch hầu, hãy đến cơ sở y tế để được khám và điều trị kịp thời.

Điều trị bệnh bạch hầu cần được thực hiện kịp thời và thực hiện đồng thời:

  • Kháng sinh: Thường sử dụng penicillin hoặc erythromycin để tiêu diệt vi khuẩn.
  • Kháng độc tố bạch hầu: Được sử dụng để trung hòa độc tố do vi khuẩn sản sinh.
  • Hỗ trợ hô hấp: Trong trường hợp nghiêm trọng, có thể cần sử dụng máy thở.
  • Điều trị triệu chứng: Bao gồm giảm đau, hạ sốt và các biện pháp hỗ trợ khác.

VI. Phòng ngừa bệnh bạch hầu

6.1 Tiêm vắc-xin

  • Vắc-xin DTaP: Đây là vắc-xin kết hợp phòng ngừa bạch hầu, uốn ván và ho gà, thường được tiêm cho trẻ em.
  • Vắc-xin Tdap: Được tiêm cho thanh thiếu niên và người lớn để tăng cường miễn dịch.
  • Lịch tiêm chủng: Trẻ em thường nhận các liều vắc-xin DTaP vào các tháng 2, 4, 6, 15-18 tháng và 4-6 tuổi. Người lớn nên tiêm nhắc lại vắc-xin Tdap mỗi 10 năm.

6.2 Giữ vệ sinh cá nhân

  • Rửa tay thường xuyên: Sử dụng xà phòng và nước hoặc dung dịch rửa tay có cồn.
  • Tránh tiếp xúc với người bệnh: Hạn chế tiếp xúc gần với người có triệu chứng nhiễm khuẩn đường hô hấp.

6.3 Giữ vệ sinh môi trường

  • Vệ sinh nhà cửa: Đảm bảo không gian sống sạch sẽ và thoáng mát.
  • Khử trùng bề mặt: Thường xuyên lau chùi và khử trùng các bề mặt tiếp xúc nhiều như tay nắm cửa, bàn ghế.

6.4 Theo dõi sức khỏe

  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Đặc biệt là đối với trẻ em và người cao tuổi.
  • Phát hiện sớm triệu chứng: Nếu có bất kỳ triệu chứng nào của bệnh bạch hầu, hãy đến cơ sở y tế ngay lập tức.

6.5 Giáo dục cộng đồng

  • Tuyên truyền: Nâng cao nhận thức về bệnh bạch hầu và tầm quan trọng của tiêm chủng.
  • Hướng dẫn vệ sinh: Cung cấp thông tin về cách giữ vệ sinh cá nhân và môi trường.

Ảnh minh hoạ: Internet

Bài trướcDạy trẻ theo phương pháp Montessori
Bài tiếp theo5W1H – phương pháp phân tích vấn đề